Có 2 kết quả:

灵棺 líng guān ㄌㄧㄥˊ ㄍㄨㄢ靈棺 líng guān ㄌㄧㄥˊ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a bier
(2) a catafalque (memorial platform)
(3) a coffin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a bier
(2) a catafalque (memorial platform)
(3) a coffin

Bình luận 0